động từ “move”
nguyên thể move; anh ấy moves; thì quá khứ moved; quá khứ phân từ moved; danh động từ moving
- di chuyển
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The cat moved quietly across the room.
- làm di chuyển
They moved the sofa to the other side of the room.
- đặt vào một chuyển động cụ thể
The wind moved the leaves gently.
- hành động
After weeks of discussion, they finally moved to resolve the issue.
- chuyển nhà
We're moving to a new city next month for my new job.
- di chuyển quân cờ (trong trò chơi)
He moved his knight to a more strategic position, threatening his opponent's bishop.
- làm cảm động
The speech about climate change deeply moved the audience, leaving many in tears.
- thuyết phục
Her passionate speech moved the audience to tears.
- đề xuất (trong cuộc họp)
During the meeting, she moved to allocate more funds to the health department.
- yêu cầu tòa án quyết định
The defense lawyer moved for a dismissal of the charges against her client.
danh từ “move”
số ít move, số nhiều moves hoặc không đếm được
- hành động di chuyển
With a quick move, she dodged the incoming ball.
- động thái nhằm đạt mục tiêu
Her next move was to enroll in a business course to advance her career.
- động tác (trong thể thao, khiêu vũ, võ thuật)
His signature move in chess left his opponent in checkmate within minutes.
- việc chuyển nhà
Our move to the new city starts next Monday.
- sự thay đổi cách tiếp cận hoặc suy nghĩ
Changing our marketing approach was a smart move to attract more customers.
- việc chuyển việc
After her move from a small startup to a large corporation, she noticed a significant improvement in her work-life balance.
- việc di chuyển quân cờ theo luật của trò chơi
Her next move was to advance her pawn, putting her opponent's king in check.
- lượt của người chơi (trong trò chơi)
In chess, planning your moves ahead is crucial for victory.