Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “commons”
- khu ăn chung (tại trường đại học hoặc cao đẳng)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The commons was bustling with students grabbing their lunch before afternoon classes.
- khu vực công cộng trong thị trấn
Every summer, the local theater group performs Shakespeare plays in the town's commons, drawing crowds from all over the region.
- tài nguyên hoặc lợi ích chung
In the digital age, the internet has become a global commons, where information is freely shared among people from all corners of the world.
danh từ “commons”
commons, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- người dân thường (không phải quý tộc hay giáo sĩ)
The commons often gather in the village square to discuss community matters.