động từ “stumble”
nguyên thể stumble; anh ấy stumbles; thì quá khứ stumbled; quá khứ phân từ stumbled; danh động từ stumbling
- vấp ngã
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She stumbled on the uneven sidewalk and almost fell.
- nói lắp bắp
During his presentation, he stumbled and forgot what he was going to say next.
- đi loạng choạng
Sarah stumbled over the uneven sidewalk, nearly dropping her groceries.
- làm vấp ngã
The unexpected news stumbled him, making him lose his balance.
- làm bối rối
The confusing instructions stumbled the students, making them unsure of what to do next.
- tình cờ gặp
While exploring the old attic, Sarah stumbled upon a box of her grandmother's letters.
danh từ “stumble”
số ít stumble, số nhiều stumbles
- cú vấp ngã
She had a little stumble on the uneven sidewalk but quickly caught herself.
- trục trặc nhỏ
Despite a few stumbles in the beginning, the team eventually launched a successful product.