tính từ “strong”
strong, so sánh hơn stronger, so sánh nhất strongest
- khỏe mạnh
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The strong horse easily pulled the heavy cart up the hill.
- chắc chắn
The bridge was built with strong steel beams to endure the weight of heavy traffic.
- mạnh mẽ
This political party is very strong.
- kiên định
Despite numerous setbacks, she remained strong in her commitment to open the community center.
- có sức đề kháng cao (đối với bệnh tật)
This broth will keep you strong in winter.
- mạnh (về cảm giác)
The strong aroma of garlic filled the kitchen as soon as the cloves hit the hot pan.
- nồng (về mùi hoặc vị)
The cheese left in the fridge had developed such a strong odor that it filled the entire kitchen as soon as the door was opened.
- mạnh mẽ (về ngôn từ hoặc biểu hiện)
His speech contained strong words that shocked the audience.
- đậm đặc (về hàm lượng chất hoặc thành phần)
That's a really strong coffee.
- mạnh (về ngữ pháp, thường liên quan đến sự thay đổi nguyên âm)
The verb "sing" becomes "sang" in the past tense, which makes it a strong verb due to the vowel change.
- nhấn mạnh (về cách phát âm)
In the sentence "I want tea and cookies," the word "and" is usually pronounced in its strong form, /ænd/, for emphasis.
- giàu có (về kinh tế hoặc nguồn lực)
Despite the global financial crisis, the country maintained a strong economy.
- đông đảo (về số lượng cá nhân hoặc đơn vị)
The choir was impressive, eighty voices strong, filling the hall with harmonious melodies.
- mạnh (trong toán học, liên quan đến việc dẫn đến nhiều kết quả logic khác nhau)
The theorem is strong enough to encompass several corollaries, making it a powerful tool for mathematicians.