Từ này cũng có thể là một dạng của:
God (danh từ riêng, thán từ) danh từ “god”
số ít god, số nhiều gods
- thần
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
People in ancient cultures worshipped many gods.
- thần tượng (người được ngưỡng mộ)
To his fans, the singer was a god.
- soái ca
She thought he was a god with his striking looks.
- tượng thần
The temple contained gods made of stone.
- quản trị viên (trong trò chơi trực tuyến)
The gods of the game announced a new update.