·

God (EN)
danh từ riêng, thán từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
god (danh từ)

danh từ riêng “God”

God
  1. Chúa
    Many people pray to God for guidance and strength.
  2. Chúa (trong Kitô giáo, Chúa Cha, ngôi thứ nhất của Ba Ngôi, khác biệt với Chúa Giêsu Kitô)
    Christians believe that God sent His Son to save humanity.

thán từ “God”

God
  1. dùng để thể hiện sự khó chịu, thất vọng hoặc ngạc nhiên
    God, I can't believe the bus is late again!