tính từ “baroque”
dạng cơ bản baroque (more/most)
- barốc
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The museum features a collection of baroque paintings by famous European artists.
- (có nghĩa mở rộng) có chi tiết công phu, phức tạp hoặc tinh vi
Her writing style is so baroque that it's sometimes hard to follow.