Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “corps”
số ít corps, số nhiều corps
- quân đoàn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
During the war, the general led his corps of 40,000 soldiers through difficult terrain to reach the enemy lines.
- đội ngũ
The press corps waited outside the courtroom for hours, hoping to interview the lawyers.
- đoàn múa (trong ballet)
In the ballet's final act, the corps moved in perfect unison behind the lead dancers, creating a stunning visual display.