số từ “thousand”
- một nghìn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She saved a thousand dollars for her vacation.
danh từ “thousand”
số ít thousand, số nhiều thousands
- nghìn (khoảng 1000 mục hoặc cá nhân)
There were thousands of stars visible in the night sky.