·

IPA (EN)
danh từ riêng, danh từ

danh từ riêng “IPA”

IPA
  1. hệ thống ký hiệu quốc tế về âm thanh
    To accurately transcribe the sounds of different languages, linguists often use the IPA.
  2. hiệp hội ngôn ngữ âm thanh học quốc tế
    The IPA provides a standardized set of symbols for representing the sounds of all spoken languages.
  3. hiệp hội cảnh sát quốc tế
    My uncle is a proud member of the IPA, where he connects with law enforcement officers from around the world.

danh từ “IPA”

số ít IPA, số nhiều IPAs hoặc không đếm được
  1. bia IPA
    After trying several types of beer, he decided that the IPA had the perfect blend of hops and bitterness for his taste.
  2. isopropyl alcohol (còn gọi là cồn isopropyl)
    To clean the electronic components, we used IPA because it evaporates quickly without leaving residue.
  3. axit isophthalic (dùng trong sản xuất nhựa và hợp chất)
    In the production of high-quality resins, the chemist emphasized the importance of using IPA for its superior durability and chemical resistance.
  4. isopropyl alcohol (dùng làm dung môi)
    The strong smell in the lab was due to the evaporation of IPA, a common solvent used in our experiments.
  5. định dạng tệp IPA (dành cho ứng dụng trên các nền tảng của Apple)
    To install the app on your iPhone without using the App Store, you'll need to download the IPA file and sideload it.