Từ này cũng có thể là một dạng của:
chữ cái “O”
- dạng viết hoa của chữ "o"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Olivia wrote her name with a big "O" at the beginning.
danh từ “O”
số ít O, số nhiều Os, O's hoặc không đếm được
- nhóm máu không có kháng nguyên A hoặc B
Since she has type O blood, she can only receive donations from others with the same type.
- tiếng lóng cho cực khoái
After months of trying, she finally experienced her first O with her partner.
- tiếng lóng cho thuốc phiện
He pulled out a small pouch and whispered, "Got some O if you're looking to relax."
phó từ “O”
- ôi
O Captain! My Captain! Our fearful trip is done.
danh từ riêng “O”
- Ô (Họ từ Hàn Quốc hoặc Trung Quốc)
Mrs. O, originally from Seoul, is known for her delicious kimchi recipe.
ký hiệu “O”
- ký hiệu của oxy
Water is composed of two hydrogen atoms and one oxygen atom, represented chemically as H2O.
- O (lớp hàm)
In algorithm analysis, if we say a sorting algorithm is O(n log n), it means its time complexity will not grow faster than n log n times some constant, for large enough n.
- O (nhóm trực giao)
In our study of symmetries, we learned that the set of rotations and reflections of a square forms an orthogonal group, denoted as O(2).