danh từ “consumer”
số ít consumer, số nhiều consumers
- người tiêu dùng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
When shopping online, consumers should always check the security of the website before entering their credit card details.
- vật tiêu thụ (sử dụng tài nguyên)
The new factory is a heavy consumer of water and electricity.
- sinh vật tiêu thụ (trong sinh thái học, một sinh vật ăn các sinh vật khác để lấy năng lượng)
In the forest ecosystem, wolves are consumers that hunt deer and other animals.