Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “concerned”
dạng cơ bản concerned (more/most)
- lo lắng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He listened to my story with a concerned look, asking if I was okay afterwards.
- liên quan (có trách nhiệm hoặc tham gia vào)
The student concerned in the cheating incident has been reprimanded.