danh từ “concern”
số ít concern, số nhiều concerns hoặc không đếm được
- điều quan trọng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The safety of the children is the school's primary concern.
- mối lo ngại
His main concern was whether he had studied enough for the exam.
- tình cảm quan tâm
Her concern for children led her to start a safer kindergarten.
- doanh nghiệp
The local bakery concern has been thriving since it opened last year.
động từ “concern”
nguyên thể concern; anh ấy concerns; thì quá khứ concerned; quá khứ phân từ concerned; danh động từ concerning
- ảnh hưởng đến
The new school policy concerns all students and teachers, so everyone should be aware of the changes.
- liên quan đến (về chủ đề hoặc vấn đề cụ thể)
The meeting concerns the new safety protocols at work.
- làm ai đó lo lắng
His constant coughing is concerning me; I think he should see a doctor.
- thể hiện sự quan tâm
She concerns herself with environmental issues more than anything else.