Từ này cũng có thể là một dạng của:
O (chữ cái, danh từ, phó từ, danh từ riêng, ký hiệu) chữ cái “o”
- dạng chữ thường của chữ "O"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The word "octopus" starts with the letter "o".
số từ “o”
- không (khi đọc số)
My flight number is four-o-six (406).