o (EN)
chữ cái, số từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
O (chữ cái, danh từ, phó từ, danh từ riêng, ký hiệu)

chữ cái “o”

o
  1. dạng chữ thường của chữ "O"
    The word "octopus" starts with the letter "o".

số từ “o”

o
  1. không (khi đọc số)
    My flight number is four-o-six (406).