Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “wording”
số ít wording, số nhiều wordings hoặc không đếm được
- cách diễn đạt
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The lawyer carefully reviewed the contract to ensure the wording was precise and unambiguous.