danh từ “evasion”
số ít evasion, số nhiều evasions hoặc không đếm được
- sự trốn tránh
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After his clever evasion of the security guards, he made his way out of the building unnoticed.
- sự lảng tránh (trong câu trả lời)
Tired of his evasions, she insisted on a straight answer to her question.