danh từ “speedometer”
số ít speedometer, số nhiều speedometers
- đồng hồ tốc độ (một thiết bị trong xe cộ cho biết tốc độ di chuyển của nó)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The driver glanced at the speedometer and realized he was exceeding the speed limit.