Từ này cũng có thể là một dạng của:
S (chữ cái, danh từ, ký hiệu) chữ cái “s”
- dạng chữ thường của chữ "S"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The word "snake" starts with the letter "s".
ký hiệu “s”
- một giây
The microwave timer was set for 30 s to warm up the leftovers.