·

s (EN)
chữ cái, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
S (chữ cái, danh từ, ký hiệu)

chữ cái “s”

s
  1. dạng chữ thường của chữ "S"
    The word "snake" starts with the letter "s".

ký hiệu “s”

s
  1. một giây
    The microwave timer was set for 30 s to warm up the leftovers.