danh từ “nursery”
số ít nursery, số nhiều nurseries hoặc không đếm được
- phòng trẻ em
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
We decorated the nursery with bright colors before the baby was born.
- nhà trẻ
She drops her daughter off at the nursery every morning on her way to work.
- vườn ươm
We bought some tomato plants at the local nursery last weekend.
- trại nuôi động vật non
The fish nursery helps replenish the lake with healthy fish.
- nơi nuôi dưỡng (nghĩa bóng)
The university has become a nursery for innovative ideas.