Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “futures”
số ít futures, số nhiều futures
- hợp đồng tương lai (trong tài chính)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Corn futures dropped sharply after reports of a bumper harvest.