·

wanting (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
want (động từ)

tính từ “wanting”

dạng cơ bản wanting (more/most)
  1. thiếu
    The shelter was wanting in supplies, leaving many without basic necessities.
  2. không đạt yêu cầu
    His essay was wanting in coherence, making it difficult to follow his argument.