Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “wanting”
dạng cơ bản wanting (more/most)
- thiếu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The shelter was wanting in supplies, leaving many without basic necessities.
- không đạt yêu cầu
His essay was wanting in coherence, making it difficult to follow his argument.