·

compliance risk (EN)
cụm từ

cụm từ “compliance risk”

  1. rủi ro tuân thủ (khả năng mà một công ty hoặc cá nhân có thể đối mặt với các hình phạt hoặc tổn thất vì họ không tuân theo luật pháp, quy định hoặc quy tắc)
    The bank faced a high compliance risk after failing to implement new anti-money laundering regulations.