danh từ “dividend”
số ít dividend, số nhiều dividends
- cổ tức (một khoản thanh toán lợi nhuận của công ty cho các cổ đông của mình)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
At the end of the fiscal year, the company announced a large dividend to reward its loyal shareholders.
- cổ tức (một lợi ích nhận được như là kết quả của một hành động hoặc nỗ lực)
His dedicated training paid dividends when he completed the marathon with a personal best time.
- số bị chia (trong toán học, một số bị chia bởi một số khác)
In the division problem 24 divided by 6, the dividend is 24.