·

S (EN)
chữ cái, danh từ, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
s (chữ cái, ký hiệu)

chữ cái “S”

S
  1. dạng viết hoa của chữ "s"
    The name Stephen starts with the letter "S".

danh từ “S”

số ít S, số nhiều S's, Ss
  1. nam
    Turn left when you reach the intersection, then head straight towards the S.
  2. bộ phim
    The show got really interesting in S04, so I can't wait to see what happens next.
  3. cỡ nhỏ
    I realized the shirt was too tight, so I exchanged it for an S.
  4. soprano
    In the choir, the Ss stood on the right, ready to hit the high notes with precision.

ký hiệu “S”

S
  1. lưu huỳnh
    H₂S is the chemical formula for hydrogen sulfide, which contains sulfur.
  2. Siemens (đơn vị đo lường khả năng dẫn điện của một vật liệu)
    The electrical conductance of the wire was measured at 5 S, indicating it has high conductivity.
  3. mã cho axit amin serine
    The protein sequence starts with the amino acids A, T, G, and S.
  4. biểu tượng cho kích cỡ nhỏ trên quần áo
    The label of the T-shirt said "S", so it was too small for me.