danh từ “chronology”
số ít chronology, số nhiều chronologies hoặc không đếm được
- niên biểu (biểu đồ thời gian hoặc danh sách các sự kiện theo trình tự xảy ra)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He created a detailed chronology of the president's actions to help the class grasp the sequence of political events.
- nghiên cứu niên đại học (lĩnh vực nghiên cứu xác định trình tự các sự kiện trong quá khứ)
She studied the chronology of ancient civilizations to understand how historical events unfolded over time.