Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “costs”
costs, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- chi phí
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Rising material costs forced the bakery to increase the prices of their pastries.
- án phí (trong vụ kiện)
After losing the lawsuit, she was required to cover the court's costs, amounting to $5,000.