·

costs (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
cost (động từ, danh từ)

danh từ “costs”

costs, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. chi phí
    Rising material costs forced the bakery to increase the prices of their pastries.
  2. án phí (trong vụ kiện)
    After losing the lawsuit, she was required to cover the court's costs, amounting to $5,000.