·

revenues (EN)
danh từ

danh từ “revenues”

revenues, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. doanh thu (tổng số tiền mà một công ty hoặc chính phủ nhận được từ các hoạt động của mình)
    Thanks to the successful launch of its new product, the company's revenues have grown significantly over the past year.