Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “qualified”
dạng cơ bản qualified (more/most)
- đủ tiêu chuẩn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After years of training and experience, she is highly qualified to lead the team.