Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “aged”
dạng cơ bản aged (more/most)
- già
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The aged man walked slowly, leaning on his cane for support.
- số tuổi cụ thể (ví dụ: 5 tuổi sẽ được dịch là "5 tuổi")
Aged 65, she decided to retire and travel the world.
- đã ủ (đối với rượu, phô mai, và các sản phẩm khác cần thời gian để phát triển hương vị)
The aged wine had a much richer flavor than when it was first bottled.