·

pore (EN)
danh từ, động từ

danh từ “pore”

số ít pore, số nhiều pores
  1. lỗ chân lông
    After running, her pores were visibly releasing sweat.
  2. lỗ nhỏ (trong đá hoặc vật liệu khác)
    Water seeped through the tiny pores in the sponge.

động từ “pore”

nguyên thể pore; anh ấy pores; thì quá khứ pored; quá khứ phân từ pored; danh động từ poring
  1. nghiền ngẫm (đọc hoặc học kỹ lưỡng)
    She spent hours poring over her notes before the big exam.