·

nasal (EN)
tính từ

tính từ “nasal”

dạng cơ bản nasal (more/most)
  1. thuộc về mũi
    The doctor examined the patient's nasal cavity to check for any signs of infection.
  2. âm mũi
    The French word "non" has a nasal sound that comes through the nose.
  3. giọng mũi (giọng phát ra một phần qua mũi)
    Her voice became nasal when she caught a cold.