danh từ “cybersecurity”
số ít cybersecurity, không đếm được
- an ninh mạng (bảo vệ các hệ thống máy tính và mạng khỏi các cuộc tấn công mạng)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company invests heavily in cybersecurity to safeguard customer information.
- an ninh mạng (nghiên cứu hoặc lĩnh vực tập trung vào việc bảo vệ hệ thống máy tính khỏi các mối đe dọa kỹ thuật số)
She decided to pursue a career in cybersecurity.