·

shove (EN)
động từ, danh từ

động từ “shove”

nguyên thể shove; anh ấy shoves; thì quá khứ shoved; quá khứ phân từ shoved; danh động từ shoving
  1. đẩy
    He shoved the door open with his shoulder.
  2. nhét
    He shoved his clothes into the suitcase without folding them.

danh từ “shove”

số ít shove, số nhiều shoves
  1. cú đẩy mạnh (di chuyển đột ngột)
    She gave the heavy box a shove to move it across the floor.