Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “mixed”
dạng cơ bản mixed (more/most)
- pha trộn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He follows a mixed diet, containing both meat and vegetables.
- lẫn lộn (có cả mặt tích cực và tiêu cực)
His performance received mixed reviews; some loved it, while others were less impressed.
- nam nữ hỗn hợp
Our office team is mixed, consisting of five women and four men.
- lai (có nguồn gốc từ nhiều chủng tộc hoặc giống loài khác nhau)
She has a mixed heritage, with a Japanese mother and an Italian father.