danh từ “accessory”
số ít accessory, số nhiều accessories
- phụ kiện
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She bought a new phone case as an accessory to match her handbag.
- phụ kiện thời trang
She added a colorful scarf as an accessory to brighten up her outfit.
- đồng phạm
He was charged as an accessory because he hid the stolen goods for his friend.
tính từ “accessory”
dạng cơ bản accessory, không phân cấp
- phụ trợ
The small flashlight was an accessory tool that helped during the night hike.