·

paintbrush (EN)
danh từ

danh từ “paintbrush”

số ít paintbrush, số nhiều paintbrushes
  1. cọ vẽ
    The artist selected a fine paintbrush to carefully add highlights to the portrait.
  2. cây sơn (cây hoa dại có hoa màu sắc rực rỡ)
    While hiking, they admired the vibrant red paintbrushes blooming along the trail.