Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “learned”
dạng cơ bản learned, không phân cấp
- uyên bác
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The professor was a learned man, fluent in seven languages and well-versed in classical literature.
- học giả (trong ngữ cảnh pháp lý)
In court, the learned counsel presented a compelling argument for her client's innocence.
tính từ “learned”
dạng cơ bản learned, không phân cấp
- học được (qua kinh nghiệm hoặc học tập)
His ability to solve complex math problems was not innate but a learned skill through years of study and practice.