danh từ “suite”
số ít suite, số nhiều suites
- dãy phòng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The hotel suite includes a bedroom, a living room, and a small kitchen.
- bộ nội thất
They bought a new living room suite that included a sofa, two chairs, and a coffee table.
- tổ khúc
The orchestra performed a beautiful suite that included a lively gavotte and a graceful minuet.
- bộ phần mềm
The office suite includes a word processor, a spreadsheet program, and a presentation tool.