phó từ “no”
- không
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Can I borrow your phone? No, I'm using it right now.
- không (trong trường hợp đồng ý với một phát ngôn hoặc câu hỏi phủ định)
Haven't we met before?" "No, I don't think so.
mạo từ “no”
- không có
There were no survivors in the accident.
- hầu như không
He is very skilled, so he can do it in no time.
- cấm (ví dụ: cấm hút thuốc)
No smoking on the train, please!
- không phải là (theo sau là danh từ)
That car is no luxury vehicle, but it gets the job done.
phó từ “no”
- không (theo sau là tính từ)
This puzzle is no easier than the last one we did.
danh từ “no”
số ít no, số nhiều nos hoặc không đếm được
- lời từ chối
When asked if he had taken the money, his no was firm and unwavering.