·

completion (EN)
danh từ

danh từ “completion”

số ít completion, số nhiều completions hoặc không đếm được
  1. sự hoàn thành
    After years of hard work, the completion of her novel brought her immense satisfaction.
  2. đường chuyền thành công (trong bóng bầu dục Mỹ)
    The quarterback threw for his third completion of the game, connecting with the wide receiver for a crucial first down.