Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “schooling”
số ít schooling, số nhiều schoolings hoặc không đếm được
- sự huấn luyện
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Growing up, he received extensive schooling in martial arts from his father.
- học vấn
Her parents believed that good schooling was essential for her future success.
- huấn luyện ngựa (trong môn cưỡi ngựa nghệ thuật)
She spent hours on the schooling of her horse to prepare for the competition.