·

schooling (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
school (động từ)

danh từ “schooling”

số ít schooling, số nhiều schoolings hoặc không đếm được
  1. sự huấn luyện
    Growing up, he received extensive schooling in martial arts from his father.
  2. học vấn
    Her parents believed that good schooling was essential for her future success.
  3. huấn luyện ngựa (trong môn cưỡi ngựa nghệ thuật)
    She spent hours on the schooling of her horse to prepare for the competition.