Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “flooring”
số ít flooring, số nhiều floorings hoặc không đếm được
- vật liệu lát sàn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
They chose hardwood flooring for their new home.