danh từ “library”
số ít library, số nhiều libraries
- thư viện
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Every Saturday, Sarah visits the library to borrow new books and study in a quiet place.
- bộ sưu tập (trong thư viện)
The university's online library offers thousands of e-books and academic journals.
- phòng sách
In our house, we have a small library where we keep all our favorite books.
- tủ sách cá nhân
She proudly showed me her library of classic novels and vinyl records.
- bộ sách
The publisher released a new library of mystery novels, all with matching covers.
- thư viện mã
The graphics library helps developers add visual effects to their games.
- thư viện DNA
The scientists created a library of DNA samples to study the genetic mutations.