Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “spoils”
spoils, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- chiến lợi phẩm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The pirates divided the spoils among themselves after raiding the merchant ship.
- lợi ích (từ thành công)
After winning the championship, the team enjoyed the spoils of their hard work.