Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “mistaken”
dạng cơ bản mistaken (more/most)
- nhầm lẫn (về)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
If you think I was at the party, you are mistaken.
- sai lầm (dựa trên lỗi)
The results were affected by a mistaken calculation.