·

cold (EN)
tính từ, danh từ, phó từ

tính từ “cold”

cold, so sánh hơn colder, so sánh nhất coldest
  1. lạnh
    She sipped her coffee only to find it had gone cold.
  2. làm lạnh (làm cho không khí xung quanh cảm thấy không ấm)
    Bundle up before you go outside; the cold wind is biting today.
  3. cảm thấy lạnh (cảm giác thiếu hơi ấm, gây khó chịu)
    After forgetting his coat, Tom felt incredibly cold in the brisk winter air.
  4. lạnh lùng
    His handshake was cold and perfunctory, devoid of any warmth or friendliness.
  5. vô tình
    When he fired her just before Christmas without any warning, everyone thought it was a really cold thing to do.
  6. khách quan (không bị cảm xúc ảnh hưởng đến quyết định)
    She gave a cold analysis of the facts, without letting her emotions interfere.
  7. không chuẩn bị trước
    She walked into the meeting cold, having received no agenda or background information.
  8. không tỉnh táo (không tỉnh táo hoặc không nhận thức)
    After the powerful sedative took effect, she was out cold on the hospital bed.
  9. rành rẽ (biết một cách hoàn toàn và kỹ lưỡng)
    Before the interview, she rehearsed her presentation until she had it down cold.
  10. bắt quả tang
    When the hidden camera footage surfaced, we had the thief cold.
  11. xa trật (xa cách so với câu trả lời hoặc vị trí đúng)
    As you moved away from the hidden teddy bear, I said, "You're getting colder, go back the other way!"
  12. có màu xanh lạnh (màu sắc có sắc thái xanh hoặc mát)
    The artist's use of cold blues and greens gave the winter landscape painting a chilling, almost frosty atmosphere.
  13. ít được truy cập hoặc sử dụng
    The company moved the colder customer data to cheaper, less frequently accessed servers to optimize storage costs.

danh từ “cold”

số ít cold, số nhiều colds hoặc không đếm được
  1. cái lạnh (trạng thái ở nơi hoặc điều kiện thiếu hơi ấm)
    After playing in the snow, the children huddled by the fireplace to escape the bitter cold.
  2. sự lạnh nhạt (tình trạng bị bỏ rơi hoặc loại trừ)
    After the company's restructure, many long-time employees found themselves in the cold, with no prospects within the firm.
  3. cảm lạnh
    After playing in the rain, Jenny developed a cold and couldn't stop sneezing all day.

phó từ “cold”

cold (more/most)
  1. lạnh (thực hiện ở nhiệt độ không ấm)
    The pasta was served cold, straight from the fridge.
  2. ngẫu hứng (thực hiện mà không có sự chuẩn bị trước)
    She decided to audition cold, without even glancing at the script beforehand.