danh từ “child”
số ít child, số nhiều children hoặc không đếm được
- trẻ em
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In many countries, a person is considered a child until they turn 18 years old.
- con
Her eldest child, a successful lawyer, visits her every weekend.
- đối tượng con (trong lập trình, chỉ đối tượng hoặc quy trình phụ thuộc vào đối tượng khác)
In the database, each child is linked to a single parent record, creating a hierarchical structure.