·

unlike (EN)
tính từ, giới từ, động từ, danh từ

tính từ “unlike”

dạng cơ bản unlike (more/most)
  1. không giống
    The painting is quite unlike anything I've ever seen before.

giới từ “unlike”

unlike
  1. trái ngược với
    Unlike last year, we had a warm winter.
  2. không giống (với tính cách thường ngày của ai đó)
    It's unlike her to forget important dates.

động từ “unlike”

nguyên thể unlike; anh ấy unlikes; thì quá khứ unliked; quá khứ phân từ unliked; danh động từ unliking
  1. bỏ thích
    She unliked the video after realizing it was misleading.

danh từ “unlike”

số ít unlike, số nhiều unlikes
  1. việc bỏ thích
    The controversial post led to many unlikes on their profile.