tính từ “unlike”
dạng cơ bản unlike (more/most)
- không giống
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The painting is quite unlike anything I've ever seen before.
giới từ “unlike”
- trái ngược với
Unlike last year, we had a warm winter.
- không giống (với tính cách thường ngày của ai đó)
It's unlike her to forget important dates.
động từ “unlike”
nguyên thể unlike; anh ấy unlikes; thì quá khứ unliked; quá khứ phân từ unliked; danh động từ unliking
- bỏ thích
She unliked the video after realizing it was misleading.
danh từ “unlike”
số ít unlike, số nhiều unlikes
- việc bỏ thích
The controversial post led to many unlikes on their profile.