động từ “beat”
nguyên thể beat; anh ấy beats; thì quá khứ beat; quá khứ phân từ beaten; danh động từ beating
- đánh
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Frustrated with his broken toy, the little boy started beating the floor with his hands.
- đánh bại
Despite her opponent's strong record, Emily managed to beat her in the chess tournament.
- đánh (trứng, kem)
Before adding the flour, beat the butter and sugar together until they're light and fluffy.
- đánh trống
As the enemy approached, the drummer began beating for retreat.
- đến trước
Despite leaving later, Sarah beat us to the restaurant.
danh từ “beat”
số ít beat, số nhiều beats hoặc không đếm được
- nhịp đập
The steady beats of the bass drum set the rhythm for the entire marching band.
- nhịp (tim)
She felt the steady beat of the music through the floor.
- nhịp điệu
The catchy beat of the song had everyone tapping their feet in unison.
- nhạc nền (trong rap)
As soon as the DJ dropped the beat, everyone started dancing to the rhythm.
- tuyến đường tuần tra
Officer Martinez checks in with the local shop owners every morning while walking her usual beat.